1 |
torn Nước mắt, lệ. | : ''to shed tears'' — rơi lệ, nhỏ lệ | : ''to weep tears of joy'' — mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc | : ''to move to tears'' — làm cho cảm động ứa nước mắt | : ''to keep back on [..]
|
<< touching | enwind >> |