Ý nghĩa của từ tier là gì:
tier nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ tier. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tier mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tier


Tầng, lớp. | : ''to place in tiers one above another'' — xếp thành tầng | Bậc (của một hội trường, một giảng đường). | Bậc thang (trên một cao nguyên). | Người buộc, người cột, người trói. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tier


Loại thị thực (visa), bao gồm loại thị thực cho sinh viên (Tier 4), thị thực cho người đi làm (Tier 1 or 2)... Mỗi lại visa sẽ được chia làm nhiều loại nhỏ hơn, với những yêu cầu riêng biệt. [..]
Nguồn: hotcourses.vn




<< tie-in tiercel >>