1 |
tid Thời giờ, thời gian, giờ giấc, lúc. | : ''Han har vært i utlandet en '''tid'''. | : '' å ta '''tid'''en til hjelp '' — Cần có thời gian (để giải quyết vấn đề). | : '' å få '''tid''' på seg '' — Cầ [..]
|
2 |
tidTID : three times a day : 3 lần 1 ngày
|
<< problem |