Ý nghĩa của từ tiếng Hy Lạp là gì:
tiếng Hy Lạp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tiếng Hy Lạp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiếng Hy Lạp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếng Hy Lạp


Ngôn ngữ thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu, dùng chính ở nước Hy Lạp. Có vài phương ngôn; tiếng Hy Lạp hiện đại phát triển từ tiếng Hy Lạp cổ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếng Hy Lạp


Tiếng Hy Lạp (Tiếng Hy Lạp hiện đại: ελληνικά [eliniˈka], elliniká, hoặc ελληνική γλώσσα [eliniˈci ˈɣlosa] (), ellinikí glóssa) là một ngôn ngữ Ấn-Âu, bản địa tại Hy Lạp, tây và đông bắc Tiểu Á, nam Ý [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếng Hy Lạp


Tiếng Hy Lạp (Tiếng Hy Lạp hiện đại: ελληνικά [eliniˈka], elliniká, hoặc ελληνική γλώσσα [eliniˈci ˈɣlosa] (), ellinikí glóssa) là một ngôn ngữ Ấn-Âu, bản địa tại Hy Lạp, tây và đông bắc Tiểu Á, nam Ý [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tiếng Hy Lạp


Tiếng Hy Lạp (Tiếng Hy Lạp hiện đại: ελληνικά [eliniˈka], elliniká, hoặc ελληνική γλώσσα [eliniˈci ˈɣlosa] (), ellinikí glóssa) là một ngôn ngữ Ấn-Âu, bản địa tại Hy Lạp, tây và đông bắc Tiểu Á, nam Ý [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< tiếng Do Thái tiếng Hin-đi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa