1 |
thrust Sự đẩy mạnh, sự xô đẩy. | : ''to give a '''thrust''''' — đẩy mạnh | Nhát đâm (dao găm, mũi kiếm). | Cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu. | Sự công kích (trong [..]
|
<< times | evangelise >> |