1 |
thrown Sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng. | Khoảng ném xa. | Sự vật ngã, sự quăng xuống đất. | Xê dịch của phay. | Ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao. | : ''to throw oneself forwards'' — lao tới, xô [..]
|
<< evangelise | evangelize >> |