1 |
thought[θɔ:t]|thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think|danh từ|Tất cảthời quá khứ & động tính từ quá khứ của think danh từ sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; quá trình suy nghĩto be lost (wrapped , absorbe [..]
|
<< prime minister | goodbye >> |