1 |
tee heeCó cách viết khác là te-hee - làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng * danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười * động từ: cười khúc khích, cười sung sướng VD: Te-hee! You look so funny! Nhìn mặt mày buồn cười quá đi!
|
<< take for granted | ultrabook >> |