1 |
take placexảy ra, diễn ra Ví dụ: The meeting will take place at 5:00 PM today. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 5 giờ chiều ngày hôm nay.) The concert takes place next Thursday. (Buổi hòa nhạc diễn ra vào Thứ 5 tuần tới.)
|
<< accessors | Biến thông thường >> |