1 |
túc tắc Nói làm việc gì đó một cách thong thả, không vội vã.
|
2 |
túc tắc(Khẩu ngữ) (làm việc gì) thong thả, không nhanh, không nhiều, nhưng đều đặn buôn bán túc tắc cũng đủ sống túc tắc làm dần cũng xong [..]
|
<< quởn | ngoại tuyến >> |