Ý nghĩa của từ syllabicate là gì:
syllabicate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ syllabicate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa syllabicate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

syllabicate


Chia thành âm tiết. | Đọc theo âm tiết.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< syllabify communicate >>