suppôt nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ suppôt Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa suppôt mình
1
00
suppôt
Kẻ đồng lõa. | : ''Les '''suppôts''' de la réaction'' — những kẻ đồng lõa của phái phản động | : '''''suppôt''' de Santan; '''suppôt''' du diable'' — kẻ hung ác