sud-ouest nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sud-ouest Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sud-ouest mình
1
00
sud-ouest
Phương tây nam; phía tây Nam. | : ''Se diriger vers le '''sud-ouest''''' — đi về phía tây nam | Miền Tây Nam. | Tây nam. | : ''Vent '''sud-ouest''''' — gió tây nam