1 |
stumble Sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân. | Sự nói vấp. | Sự lầm lỡ, sự sai lầm. | Vấp, sẩy chân, trượt chân. | : ''to '''stumble''' along'' — đi lúc lúc lại vấp | Nói vấp váp, nói lỡ. | : ''to '''st [..]
|
<< stun | stultify >> |