1 |
stretcher Người căng, người kéo. | Vật để nong, vật để căng. | : ''boot '''stretcher''''' — cái nong giày | Khung căng (vải để vẽ). | Cái cáng. | Ván đạp chân (của người bơi chèo). | Gạch lát dọc, đá lá [..]
|
2 |
stretcherbăng ca
|
<< stratigraphic | striate >> |