1 |
stationnaire Ở yên một chỗ. | : ''Barque '''stationnaire''''' — thuyền ở yên một chỗ | Không chuyển biến, không tiến triển, không đổi. | : ''Maladie '''stationnaire''''' — bệnh không chuyển biến | Tàu tuần tr [..]
|
<< terreau | terre >> |