1 |
squatter Người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm. | , (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công | người đến chiếm đất. | , (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ. | Người đến lập nguyên ở đất hoang (Mỹ). | Chủ [..]
|
<< téton | tétine >> |