1 |
spout Vòi (ấm tích). | Ống máng. | Hiệu cầm đồ. | : ''to be up the '''spout''''' — (từ lóng) nằm ở hiệu cầm đồ (đồ vật); khánh kiệt, cùng quẫn | Cây nước, cột nước. | Spout-hole. | Làm phun ra, làm [..]
|
<< sprain | deacidify >> |