1 |
spin-offSpin-off (tạm dịch: Chương trình dẫn xuất, tùy trường hợp có thể hiểu thành ngoại truyện) theo định nghĩa trong các phương tiện truyền thông là một chương trình phát thanh, chương trình truyền hình, t [..]
|
2 |
spin-off Sản phẩm phụ; lợi ích phụ.
|
3 |
spin-offcông ty conStart-up Networx Inc is a Boeing spin-off.Start-up Networx Inc là công ty con của Boeing.
|
<< spillover | sponsor >> |