1 |
spicy['spaisi]|tính từ có gia vị, có mùi gia vị, có nêm gia vị kích thích, gây thích thú (những chuyện gây tai tiếng..); tục, không đứng đắnspicy story chuyện tục bảnh bao, hào nhoángChuyên ngành Anh - Việ [..]
|
2 |
spicy Có bỏ gia vị. | Hóm hỉnh, dí dỏm; tục. | : '''''spicy''' story'' — chuyện tục; chuyện tiếu lâm | Bảnh bao, hào nhoáng.
|
<< sperm | spillover >> |