1 |
speak of sthcho thấy; chứng tỏThe decision to cancel the project speaks of a lack of confidence in the boardroom.Quyết định hủy bỏ dự án cho thấy sự thiếu tin tưởng vào ban giám đốc. [..]
|
2 |
speak of sthgợi đến; làm liên tưởng đếnHe wanted something that spoke of spring, that made people feel there was a celebration going on.Anh ấy muốn một thứ gì đó gợi đến mùa xuân, làm mọi người cảm thấy đang có [..]
|
<< smooth things over | indulge in sth >> |