1 |
spécialiste Chuyên môn, chuyên khoa. | : ''Médecin '''spécialiste''''' — thầy thuốc chuyên khoa | Nhà chuyên môn, chuyên gia. | : '''''Spécialiste''' de la physique nucléaire'' — chuyên gia về vật lý hạt nhân [..]
|
<< melodious | melodist >> |