Ý nghĩa của từ sorry là gì:
sorry nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sorry. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sorry mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sorry


Lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền. | : ''I am '''sorry''' to hear it'' — tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó | : ''I'm '''sorry''''' — tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...) | : ''he will be [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sorry


['sɔri]|tính từ|thán từ|Tất cảtính từ ( sorry to do something / that ...) cảm thấy buồn và hối tiếc; lấy làm buồnwe're sorry to hear of your father's death chúng tôi rất lấy làm buồn khi được tin bố a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sorry


"Sorry" là một bài hát nhạc pop-dance được đồng sáng tác và sản xuất bởi Madonna và Stuart Price, phát hành tháng 2 năm 2006 và là đĩa đơn thứ hai của Madonna trích trong album Confessions on a Dance [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< chaff sophisticate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa