1 |
sorry Lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền. | : ''I am '''sorry''' to hear it'' — tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó | : ''I'm '''sorry''''' — tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...) | : ''he will be [..]
|
2 |
sorry['sɔri]|tính từ|thán từ|Tất cảtính từ ( sorry to do something / that ...) cảm thấy buồn và hối tiếc; lấy làm buồnwe're sorry to hear of your father's death chúng tôi rất lấy làm buồn khi được tin bố a [..]
|
3 |
sorry"Sorry" là một bài hát nhạc pop-dance được đồng sáng tác và sản xuất bởi Madonna và Stuart Price, phát hành tháng 2 năm 2006 và là đĩa đơn thứ hai của Madonna trích trong album Confessions on a Dance [..]
|
<< chaff | sophisticate >> |