1 |
solve Giải quyết (một vấn đề). | Giải (một phương trình). | : ''to '''solve''' an equation'' — giải một phương trình | Tháo gỡ (nút... ).
|
2 |
solve[sɔlv]|ngoại động từ giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án) (toán học) tìm ra lời giải (một phương trình)to solve an equation giải một phương trình giải quyết (khó khăn..) (từ cổ,nghĩa c [..]
|
3 |
solve| solve solve (sŏlv, sôlv) verb, transitive solved, solving, solves 1. To find a solution to. 2. To work out a correct solution to (a problem). [Middle English solven, to loose [..]
|
4 |
solvegiải
|
<< solvency | alsatian >> |