1 |
snarl Tiếng gầm gừ (chó). | Tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn. | : ''to answer with a '''snarl''''' — trả lời với giọng cằn nhằn | Gầm gừ (chó). | Càu nhàu, cằn nhằn. | : ''to '''snarl''' out an answer'' [..]
|
<< snappy | sneak >> |