1 |
smltsờ mó lung tung |
2 |
smltsáng mai lên tàu |
3 |
smltThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
4 |
smltThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
smlt1. Sờ mó lung tung 2.Sở mông lớp trưởng 3. Số một là tôi 4. Số một là ta 5. Số một là tao 6.Số một là tớ 7.Số mười là tớ
|
6 |
smltThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
7 |
smltPhân chia Trunking Đa Liên kết (Split Multi-Link Trunking - SMLT) là một công nghệ tập hợp liên kết trong mạng máy vi tính được thiết kế bởi Nortel (nay được Avaya mua lại) vào năm 2001. Công nghệ này [..]
|
8 |
smltThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning. |
9 |
smltThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning. |
10 |
smltThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning. |
| << học hỏi | kkkk >> |