1 |
slate Đá bảng, đá. | Ngói đá đen. | Bảng đá (của học sinh). | Màu xám đen. | Danh sách tạm thời (người ứng cử... ). | Bằng đá phiến, bằng đá acđoa. | Lợp (nhà) bằng ngói acđoa. | Đề cử (ai); ghi ( [..]
|
2 |
slateĐá bảng hay đá phiến lớp (slate) là một loại đá biến chất đồng nhất phân biến, hạt mịn có nguồn gốc từ các đá trầm tích dạng đá phiến sét với thành phần bao gồm sét hoặc tro núi lửa trải qua quá trình [..]
|
<< slap | slaughter >> |