1 |
singularité Tính đặc biệt. | Tính kỳ cục; tính lập dị. | : ''Se faire remarquer par ses '''singularités''''' — làm cho người ta chú ý đến những cái lập dị của mình | Hành động kỳ cục; điệu bộ kỳ cục. [..]
|
<< transformateur | transfo >> |