1 |
shoot for sthcố đạt được (mục đích, mục tiêu)Coach Bruce Corbett said he is shooting for a winning record this season.Huấn luyện viên Bruce Corbett nói rằng ông đang cố đạt được một chiến thắng kỷ lục trong mù [..]
|
<< shootdown | be snarled up >> |