1 |
sharpen Mài, vót cho nhọn. | : ''to '''sharpen''' a pencil'' — vót bút chì | Mài sắc. | : ''to '''sharpen''' vigilance'' — mài sắc tinh thần cảnh giác | : ''to '''sharpen''' one's judgment'' — mài sắc óc [..]
|
<< sharkskin | sharp-eyed >> |