Ý nghĩa của từ sharpen là gì:
sharpen nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sharpen Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sharpen mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sharpen


Mài, vót cho nhọn. | : ''to '''sharpen''' a pencil'' — vót bút chì | Mài sắc. | : ''to '''sharpen''' vigilance'' — mài sắc tinh thần cảnh giác | : ''to '''sharpen''' one's judgment'' — mài sắc óc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< sharkskin sharp-eyed >>