Ý nghĩa của từ setback là gì:
setback nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ setback. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa setback mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

setback


Một trở ngại, khó khăn, thụt lùi. | :''After some initial '''setbacks''', the expedition went safely on its way.'' | : ''Despite personal setbacks, we must have some control over our own fate'' — Dù [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

setback


trở ngạiThe peace talks have suffered a series of setbacks.Vòng đàm phán hòa bình đã hứng chịu một loạt các trở ngại.
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< sịp tắm tiên >>