1 |
setback Một trở ngại, khó khăn, thụt lùi. | :''After some initial '''setbacks''', the expedition went safely on its way.'' | : ''Despite personal setbacks, we must have some control over our own fate'' — Dù [..]
|
2 |
setbacktrở ngạiThe peace talks have suffered a series of setbacks.Vòng đàm phán hòa bình đã hứng chịu một loạt các trở ngại.
|
<< sịp | tắm tiên >> |