Ý nghĩa của từ ser là gì:
ser nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ser Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ser mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ser


| Pho mát. | Thì, là (chỉ đặc tính thường trực). | : ''Ela '''é''' bonita.'' – Chị (thì) đẹp. | Là, đang (chỉ vị trí trong thời gian). | : ''Que horas '''são'''?'' – (Đang) mấy giờ? | : '''''São' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< li ser 廣東話 >>