1 |
scribe Người viết, người biết viết. | Người sao chép bản thảo. | Người Do thái giữ công văn giấy tờ. | Nhà luật học và thần học Do thái. | Scriber. | Kẻ bằng mũi nhọn. | Dân cạo giấy, ký lục. | [..]
|
<< tulipe | scribouillard >> |