1 |
sceptre Gậy quyền, quyền trượng. | Ngôi vua, quyền vua. | : ''to wield the '''sceptre''''' — trị vì | Gậy quyền, vương trượng. | Vương quyền. | Thế trội. | : ''Ville qui tient le '''sceptre''' des arts [..]
|
<< typhon | schako >> |