1 |
sí Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. | Trượt tuyết. | Mô tiên. | Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy, ... | Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. | : ''Se dijo a sí mismo que '''sí''' acudiría a la cita.'' | [..]
|
<< nhiệm vụ | Steven >> |