Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ sí là gì:
sí nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sí Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sí mình
1
0
0
sí
Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. | Trượt tuyết. | Mô tiên. | Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy, ... | Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ. | : ''Se dijo a sí mismo que '''sí''' acudiría a la cita.'' | [..]
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
sí
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
nhiệm vụ
Steven
>>