Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ sáng lạng là gì:
sáng lạng nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sáng lạng Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sáng lạng mình
1
0
3
sáng lạng
bhāsura (tính từ), yasa (nam), juṇha (tính từ), juti (nữ), teja (nam) (trung), pakāsa (nam), patāpa (nam), pabhāsa (nam), ujjala (tính từ), vibhūti (nữ), virocati (vi + ruc + a), visuddhi (nữ) [..]
Nguồn:
phathoc.net
Thêm ý nghĩa của
sáng lạng
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
quán xét
sợi chỉ
>>