1 |
sáng lạngbhāsura (tính từ), yasa (nam), juṇha (tính từ), juti (nữ), teja (nam) (trung), pakāsa (nam), patāpa (nam), pabhāsa (nam), ujjala (tính từ), vibhūti (nữ), virocati (vi + ruc + a), visuddhi (nữ) [..]
|
<< quán xét | sợi chỉ >> |