Ý nghĩa của từ sáng lạng là gì:
sáng lạng nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ sáng lạng Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sáng lạng mình

1

0 Thumbs up   3 Thumbs down

sáng lạng


bhāsura (tính từ), yasa (nam), juṇha (tính từ), juti (nữ), teja (nam) (trung), pakāsa (nam), patāpa (nam), pabhāsa (nam), ujjala (tính từ), vibhūti (nữ), virocati (vi + ruc + a), visuddhi (nữ) [..]
Nguồn: phathoc.net




<< quán xét sợi chỉ >>