1 |
rule of thumbQuy tắc ngón tay cái, quy tắc theo kinh nghiệm. Một quy tắc được rút ra từ thực tiễn chứ không phải theo khoa học. Ví dụ: Going by a rule of thumb, we stop for gas every 200 miles when we are traveling. Theo kinh nghiệm, chúng tôi dừng lại để đổ xăng mỗi 200 dặm. |
| << ban nha hxh | ten huy >> |