1 |
rotatory Quay. | : ''the rotary motion of the earth'' — chuyển động quay của quả đất | : ''rotary furnace'' — lò quay | Máy quay; máy in quay. | Chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi [..]
|
<< rosarian | rotorcraft >> |