Ý nghĩa của từ rideau là gì:
rideau nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rideau Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rideau mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rideau


Màn. | : '''''Rideau''' de fenêtre'' — màn cửa sổ | : ''Un '''rideau''' de fumée'' — một màn khói | : ''Baisser le '''rideau''''' — (sân khấu) hạ màn | Tấm cửa (lò sưởi, đập nước). | : '''''ridea [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< viticulture viticulteur >>