Ý nghĩa của từ rhythmical là gì:
rhythmical nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rhythmical Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rhythmical mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rhythmical


Có nhịp điệu. | Nhịp nhàng. | : ''rhythmic dance'' — điệu múa nhịp nhàng
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< autophya autophyte >>