1 |
reversion Quyền đòi lại, quyền thu hồi. | Quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế. | Sự trở lại (tình trạng cũ). | : '''''reversion''' to type'' — (sinh vật học) sự trở lại hình thái tổ tiên, sự lại giố [..]
|
<< reversional | reverent >> |