Ý nghĩa của từ revanche là gì:
revanche nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ revanche Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa revanche mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

revanche


Sự trả thù, sự phục thù. | : ''Prendre une bonne '''revanche''''' — trả thù một cách xứng đáng | , (đánh cờ)) ván đánh gỡ; trận đấu gỡ. | : ''à charge de '''revanche''''' — xem charge | : ''en '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< volubilité volubilis >>