1 |
revanche Sự trả thù, sự phục thù. | : ''Prendre une bonne '''revanche''''' — trả thù một cách xứng đáng | , (đánh cờ)) ván đánh gỡ; trận đấu gỡ. | : ''à charge de '''revanche''''' — xem charge | : ''en '' [..]
|
<< volubilité | volubilis >> |