1 |
reunion Sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất. | Cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật. | : ''a fanmily '''reunion''''' — cuộc họp mặt thân mật gia đình | [..]
|
2 |
reunionKhẩu hiệu: Florebo quocumque ferar
Đảo Réunion (tiếng Pháp: Réunion hay chính thức là La Réunion; trước đây là Île Bourbon) là một hòn đảo nhỏ nằm trong Ấn Độ Dương, cách Madagascar 700 km về phía đô [..]
|
<< retributory | reversible >> |