1 |
retail['ri:teil]|danh từ|phó từ|động từ|Tất cảdanh từ sự bán lẻ; việc bán lẻoutlets for the retail of leather goods các cửa hàng bán lẻ đồ da thuộcthe retail price index chỉ số giá bán lẻretail businesses / [..]
|
2 |
retaillà phiên bản Mac OS X do apple phát hành chính thức. Mình khuyên các bạn nên sử dụng bản này để cài trên PC. Ưu điểm: hệ điều hành Mac hoạt động cực kỳ ổn định khi bạn đã cài thành công, vì nó thường ít dùng đến các kext ngoài cho phần cứng của máy mình. Nhược điểm: khó cài, đòi hỏi phải kiên nhẫn tìm tòi kiến thức, xử lý lỗi, ..... Tuy nhiên, nếu [..]
|
3 |
retail Sự bán lẻ. | : '''''retail''' price'' — giá bán lẻ | : '''''retail''' trading'' — việc buôn bán lẻ | : '''''retail''' dealer'' — người buôn bán lẻ | Bán lẻ. | : ''to sell both wholesale and '''re [..]
|
<< piggyback | somehow >> |