1 |
replace Thay thế. | Đặt lại chỗ cũ. | : ''to '''replace''' borrowed books'' — để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn
|
2 |
replace[ri'pleis]|ngoại động từ thay thế, thay chỗ của ai/cái gìrobots are replacing people on assembly lines người máy đang thay thế con người ở các dây chuyền lắp ráp đặt lại chỗ cũto replace the book on t [..]
|
<< replant | encrimson >> |