Ý nghĩa của từ renaissance là gì:
renaissance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ renaissance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa renaissance mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

renaissance


Thời Phục Hưng. | (thuộc) Thời kỳ phục hưng. | : '''''renaissance''' art'' — nghệ thuật thời phục hưng
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

renaissance


[ri'neisəns]|danh từ sự phục hưng ( the Renaissance ) thời kỳ Phục hưng (thời kỳ làm sống lại (nghệ thuật) và (văn học) ở (thế kỷ) 14, 15 và 16, dựa trên các hình thức cổ điển) ( Renaissance ) ( định [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

renaissance


Sự phục hưng. | Sự Phục Sinh. | Sự phục hưng. | : ''La '''renaissance''' des lettres'' — sự phục hưng văn học | Thời Phục Hưng; văn hoa phục hưng. | (thuộc) Thời phục hưng. | : ''Architecture ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< maya

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa