1 |
renaissance Thời Phục Hưng. | (thuộc) Thời kỳ phục hưng. | : '''''renaissance''' art'' — nghệ thuật thời phục hưng
|
2 |
renaissance[ri'neisəns]|danh từ sự phục hưng ( the Renaissance ) thời kỳ Phục hưng (thời kỳ làm sống lại (nghệ thuật) và (văn học) ở (thế kỷ) 14, 15 và 16, dựa trên các hình thức cổ điển) ( Renaissance ) ( định [..]
|
3 |
renaissance Sự phục hưng. | Sự Phục Sinh. | Sự phục hưng. | : ''La '''renaissance''' des lettres'' — sự phục hưng văn học | Thời Phục Hưng; văn hoa phục hưng. | (thuộc) Thời phục hưng. | : ''Architecture ' [..]
|
<< maya |