1 |
remain Đồ thừa, cái còn lại. | : ''the remains of a meal'' — đồ ăn thừa | : ''the remains of an army'' — tàn quân | Tàn tích, di vật, di tích. | : ''the remains of an ancient town'' — những di tích của [..]
|
2 |
remain[ri'mein]|nội động từ còn lạimuch remains to be done còn nhiều việc phải làm vẫn, hoàn cảnh như cũhis ideas remain unchanged tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổiI remain yours sincerely tôi luôn [..]
|
<< blab | blabber >> |