Ý nghĩa của từ remain là gì:
remain nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ remain. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa remain mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

remain


Đồ thừa, cái còn lại. | : ''the remains of a meal'' — đồ ăn thừa | : ''the remains of an army'' — tàn quân | Tàn tích, di vật, di tích. | : ''the remains of an ancient town'' — những di tích của [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

remain


[ri'mein]|nội động từ còn lạimuch remains to be done còn nhiều việc phải làm vẫn, hoàn cảnh như cũhis ideas remain unchanged tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổiI remain yours sincerely tôi luôn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< blab blabber >>