1 |
regard[ri'gɑ:d]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ( regard to / for somebody / something ) sự quan tâm đến ai/cái gìto have /pay /show little regard for the feelings of others ít quan tâm đến tình cảm của [..]
|
2 |
regard Cái nhìn. | Sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý. | : ''to have no '''regard''' to facts'' — không quan tâm đến sự việc | Lòng yêu mến; sự kính trọng. | : ''to have [a] great '''regard''' for someone'' [..]
|
<< régale | régate >> |