Ý nghĩa của từ refuse là gì:
refuse nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ refuse. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa refuse mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

refuse


Từ chối, khước từ, cự tuyệt. | : ''to someone's help'' — không nhận sự giúp đỡ của ai | : ''to '''refuse''' to do something'' — từ chối không làm việc gì | Chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

refuse


Bị cự tuyệt, không được chấp nhận. | : ''Proposition '''refusée''''' — đề nghị không được chấp nhận | Nghệ sĩ bị loại (không được trưng bày tranh trong một cuộc triển lãm). | : ''Organiser une expo [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

refuse


['refju:s]|ngoại động từ|danh từ|Tất cảngoại động từ từ chối, khước từ, cự tuyệtto someone's help không nhận sự giúp đỡ của aito refuse to do something từ chối không làm việc gì chùn lại, không dám nh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

refuse


Là kết quả từ chối của một giao dịch xin cấp phép. Với kết quả này, giao dịch không được cấp phép để thực hiện giao dịch. Lý do chủ yếu bởi chủ thẻ nhập thông tin thẻ sai, thẻ hết hạn thanh toán hoặc không đủ khả năng thanh toán. Khi nhận được kết quả giao dịch không thực hiện được, hầu hết các thông báo trả về của ngân hàng phát hành đều không rõ [..]
Nguồn: onepay.com.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

refuse


Là kết quả từ chối của một giao dịch xin cấp phép. Với kết quả này, giao dịch không được cấp phép để thực hiện giao dịch. Lý do chủ yếu bởi chủ thẻ nhập thông tin thẻ sai, thẻ hết hạn thanh toán hoặc không đủ khả năng thanh toán. Khi nhận được kết quả giao dịch không thực hiện được, hầu hết các thông báo trả về của ngân hàng phát hành đều không rõ [..]
Nguồn: thanhtoanhoadon.vn





<< refusal refutation >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa