1 |
recompense Sự thưởng, sự thưởng phạt. | : ''as a '''recompense''' for someone's trouble'' — để thưởng cho công lao khó nhọc của ai | Sự đền bù, sự bồi thường. | Sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn. | Sự chuộc [..]
|
<< recompose | recommit >> |